Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ramal




ramal
['reiməl]
tính từ
(thực vật học) (thuộc) cành


/'reiməl/

tính từ
(thực vật học) (thuộc) cành

Related search result for "ramal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.