random 
random | ['rændəm] |  | danh từ | | |  | at random | | |  | ngẫu nhiên, tình cờ, hú hoạ | | |  | to draw the winning numbers at random | | | rút ra số trúng một cách hú hoạ | | |  | to open a book at random | | | mở đại ra một trang sách | | |  | to speak at random | | | nói bậy bạ | | |  | to shoot/fire at random | | | bắn càn, bắn bừa bãi |  | tính từ | | |  | ẩu, ngẫu nhiên, tùy tiện | | |  | a random remark | | | một lời nhận xét ẩu, một lời nhận xét tùy tiện | | |  | a random shot | | | một phát bắn bừa | | |  | a random sample/selection | | | một mẫu/sự tuyển lựa tình cờ |
ngẫu nhiên at r. một cách ngẫu nhiên
/'rændəm/
danh từ
at random càn, bậy bạ; ẩu, bừa bâi; to speak at random nói bậy bạ; to shoot at random bắn càn, bắn bừa bãi
tính từ
ẩu, bừa a random remark một lời nhận xét ẩu a random shot một phát bắn bừa
|
|