Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rarebit




rarebit
['reəbit]
Cách viết khác:
welsh rarebit
['wel∫'reəbit]
danh từ
món phó mát nóng chảy quết bánh mì nướng


/'reəbit/

danh từ
món rêbit, món bánh mì rán phó mát ((cũng) Welsh rarebit)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rarebit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.