Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raspy




raspy
['rɑ:spi]
tính từ
(như) rasping
dễ bực tức, dễ cáu


/'rɑ:spi/

tính từ
(như) rasping
dễ bực tức, dễ cáu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "raspy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.