Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rattle my chain




rattle+my+chain

[rattle my chain]
saying && slang
annoy me, anger me, get under my skin
That woman rattles my chain, the way she gossips about me!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.