Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rearmost




rearmost
['riəmoust]
tính từ
cuối cùng, tận cùng, sau chót


/'riəmoust/

tính từ
cuối cùng, tận cùng, sau chót

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.