reasonableness
reasonableness![](img/dict/02C013DD.png) | ['ri:znəblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hợp lý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự biết điều; sự vừa phải, sự phải chăng (giá cả) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết suy luận, sự biết suy nghĩ |
/'ri:znəblnis/
danh từ
tính hợp lý
sự biết điều; sự vừa phải, sự phải chăng (giá cả)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết suy luận, sự biết suy nghĩ
|
|