|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
receptionist ![](images/dict/r/receptionist.gif)
receptionist![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'sep∫ənist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người được thuê để nhận các cuộc hẹn và tiếp khách ở khách sạn, cơ quan, phòng khám bệnh...; nhân viên tiếp tân |
/ri'sepʃənist/
danh từ
người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)
|
|
|
|