recur
recur | [ri'kə:] |  | nội động từ | |  | trở lại (một vấn đề) | |  | to recur to a subject | | trở lại một vấn đề | |  | trở lại trong tâm trí (ý nghĩ, sự kiện..) | |  | to recur to the memory | | trở lại trong trí nhớ | |  | tái diễn, lại xảy ra, xảy ra liên tiếp (sự việc) | |  | a recuring problem | | một vấn đề cứ trở đi trở lại | |  | (y học) trở đi trở lại, phát lại (bệnh) | |  | a recuring illness | | bệnh cứ trở đi trở lại | |  | (toán học) vô hạn tuần hoàn (số thập phân) |
quay lại, lặp lại
/ri'kə:/
nội động từ
trở lại (một vấn đề) to recur to a subject trở lại một vấn đề
trở lại trong trí (ý nghĩ) to recur to the memory trở lại trong trí nhớ
lại diễn ra (sự việc)
(y học) phát lại (bệnh)
|
|