|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
red-blooded
red-blooded![](img/dict/02C013DD.png) | ['red'blʌdid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mạnh khoẻ, cường tráng; đầy sức mạnh, đầy ham muốn tình dục | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | red-blooded males | | những con đực cường tráng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dũng cảm, gan dạ; nhiều nghị lực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hấp dẫn, làm say mê (câu chuyện, tiểu thuyết...) |
/'red'blʌdid/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mạnh khoẻ, cường tráng
dũng cảm, gan dạ; nhiều nghị lực
hấp dẫn, làm say mê (câu chuyện, tiểu thuyết...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|