Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reductant




danh từ
(hoá học) chất khử; chất hoàn nguyên



reductant
[ri'dʌktən]
danh từ
(hoá học) chất khử; chất hoàn nguyên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.