reformation
reformation | [,refə'mei∫n] |  | danh từ | |  | sự cải tạo; sự được cải tạo | |  | sự cải cách, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ (vấn đề xã hội, (tôn giáo)..) | |  | (the Reformation) phong trào cải cách (ở châu Âu (thế kỷ) 16) | |  | sự sửa đổi | |  | sự triệt bỏ, sự chữa |
/,refə'meiʃn/
danh từ
sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ
sự sửa đổi
|
|