Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refrigeratory




refrigeratory
[ri'fridʒərətəri]
danh từ
bình ngưng (hơi)
tủ ướp lạnh
tính từ
làm lạnh


/ri'fridʤərətəri/

danh từ
bình ngưng (hơi)
tủ ướp lạnh

tính từ
làm lạnh

Related search result for "refrigeratory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.