|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regrettable
regrettable | [ri'gretəbl] |  | tính từ | | |  | đáng tiếc, đáng hối tiếc | | |  | regrettable failures | | | những thất bại đáng tiếc | | |  | regrettable losses | | | những mất mát đáng tiếc |
/ri'gretəbl/
tính từ
đáng tiếc, đáng ân hận
|
|
|
|