 | [ri'hə:sl] |
 | danh từ |
|  | sự kể lại, sự nhắc lại, sự nhẩm lại |
|  | a rehearsal of what he would say |
| sự nhẩm lại những gì nó sẽ nói |
|  | sự diễn tập (vở kịch, bài múa...) |
|  | to put a play into rehearsal |
| đưa một vở kịch ra diễn tập |
|  | tập diễn một vở kịch, một vở ôpêra..... |
|  | to have/hold/stage a dress rehearsal |
| dựng một cuộc tổng duyệt (có trang phục (như) thật) |