![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'lei∫n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (relation between something and something; relation to something) mối quan hệ; mối tương quan |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the relation between rainfall and crop production |
| mối tương quan giữa lượng mưa và sản lượng cây trồng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the relation between knowledge and practice |
| mối quan hệ giữa kiến thức và thực hành |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the cost of this project bears/has/shows no relation to the results |
| chi phí của đề án này chẳng co quan hệ gì đến kết quả |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) quan hệ; sự giao thiệp (giữa hai nước..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have business relations with somebody |
| có giao thiệp buôn bán với ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to enter into relations with someone |
| giao thiệp với ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | diplomatic/international relations |
| quan hệ ngoại giao/quốc tế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the friendly relations (existing) between our countries |
| quan hệ hữu nghị (tồn tại) giữa hai nước chúng ta |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | relations are strained at present |
| lúc này các quan hệ khá căng thẳng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to break off (all) relations with one's family |
| cắt đứt (mọi) quan hệ với gia đình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người bà con; thân thuộc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | is he any relation to you? |
| hắn có họ hàng gì với anh không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he's no relation to me |
| hắn chẳng có họ hàng gì với tôi cả |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | what relation are you to each other? |
| hai người có họ hàng với nhau như thế nào? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a close/near/distant relation of mine |
| người có họ gần/xa với tôiba con của tôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | relation by marriage |
| một người họ hàng qua hôn nhân |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | relation by (on) the father's side |
| người bà con bên nội |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have (sexual) relations with somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn nằm, giao cấu với ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in/with relation to somebody/something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | liên quan đến ai/cái gì; về ai-cái gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a poor relation |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem poor |