Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remembrancer




remembrancer
[ri'membrənsə]
danh từ
kỷ niệm; cái nhắc nhở; người gợi lại kỷ niệm xưa, vật gợi lại kỷ niệm xưa
City Remembrancer
đại biểu của khu trung tâm thành phố Luân-đôn (ở nghị viện...)
King's Remembrancer
nhân viên thu nợ cho nhà vua


/ri'membrənsə/

danh từ
kỷ niệm; cái nhắc nhở; người gợi lại kỷ niệm xưa, vật gợi lại kỷ niệm xưa !City Remembrancer
đại biểu của khu trung tâm thành phố Luân-đôn (ở nghị viện...) !King's Remembrancer
nhân viên thu nợ cho nhà vua

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.