|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resemblance ![](images/dict/r/resemblance.gif)
resemblance![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'zembləns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giống nhau, sự tương tự, sự tương đồng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to bear a resemblance to | | giống với | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a strong resemblance | | sự giống nhau nổi bật |
sự giống nhau
/ri'zembləns/
danh từ
sự giống nhau to bear a resemblance to giống với
|
|
|
|