|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
respectively
respectively![](img/dict/02C013DD.png) | [ris'pektivli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tách biệt ra hoặc lậnlươt, theo thứ tự định sẵn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | English and French courses are held in London and Paris respectively | | Các lớp tiếng Anh và tiếng Pháp được tổ chức ở Luân Đôn (cho tiếng Anh) và ở Pari (cho tiếng Pháp) |
/ris'pektivli/
phó từ
riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị) A and B won their first and second prizes respectively A và B được hai phần thưởng đầu, A phần thưởng thứ nhất, B phần thưởng thứ hai
|
|
|
|