|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rethink
ngoại động từ
suy tính lại, cân nhắc lại
danh từ
sự suy tính lại, sự cân nhắc lại
rethink![](img/dict/02C013DD.png) | [,ri:'θiηk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | suy tính lại, cân nhắc lại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | rethink a policy | | suy tính lại một chính sách | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['ri:θiηk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự suy tính lại, sự cân nhắc lại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | have a quick rethink before deciding | | suy nghĩ lại thật nhanh trước khi quyết định |
|
|
|
|