Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reveller




reveller
['revələ]
Cách viết khác:
reveler
['revələ]
danh từ
người tham dự cuộc vui; người dự cuộc rượu chè, đình đám
late-night revellers leaving the pubs
những tay ăn chơi khuya rời khỏi các quán rượu


/'revlə/

danh từ
người ăn chơi miệt mài

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reveller"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.