Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ridable




ridable
['raidəbl]
tính từ
có thể cưỡi được (ngựa)
có thể cưỡi ngựa qua (khoảng đất)


/'raidəbl/

tính từ
có thể cưỡi được (ngựa)
có thể cưỡi ngựa qua (khoảng đất)

Related search result for "ridable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.