|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rightness
danh từ
sự công bằng; sự đúng đắn; sự thích đáng; sự có lý
rightness![](img/dict/02C013DD.png) | ['raitnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự công bằng; sự đúng đắn; sự thích đáng; sự có lý | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the rightness of their cause | | tính đúng đắn của sự nghiệp của họ |
|
|
|
|