ripping
ripping![](img/dict/02C013DD.png) | ['ripiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a ripping success | | thắng lợi rực rỡ | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) tuyệt, đặc biệt, cực kỳ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a ripping good story | | câu chuyện hay tuyệt |
/'ripiɳ/
tính từ
(từ lóng) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú a ripping success thắng lợi rực rỡ
phó từ
(từ lóng) tuyệt, đặc biệt, cực kỳ a ripping good story câu chuyện hay tuyệt
|
|