rough house
rough+house | ['rʌf'haus] |  | danh từ | |  | (thông tục) sự ầm ĩ, sự om sòm, sự náo động; sự nô đùa ầm ĩ |  | nội động từ | |  | (thông tục) làm om sòm; làm ầm ĩ, làm huyên náo |  | ngoại động từ | |  | ngược đãi (ai) |
/'rʌf'haus/
danh từ
(từ lóng) sự ầm ĩ, sự om sòm; sự nô đùa ầm ĩ
|
|