Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rubber band





danh từ
dây chun, dây cao su (dùng để buộc đồ vật)



rubber+band


rubber band

A rubber band is very stretchy.

['rʌbə'bænd]
Cách viết khác:
elastic band
[i'læstik'bænd]
danh từ
dây chun, dây cao su (dùng để buộc đồ vật) (như) elastic


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.