|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rubbery
tính từ
có tính chất của cao su, bằng cao su, như cao su (về độ chắc, kết cấu)
rubbery![](img/dict/02C013DD.png) | ['rʌbəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tính chất của cao su, bằng cao su, như cao su (về độ chắc, kết cấu) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chewing a rubbery piece of meat | | nhai một miếng thịt dai ngoách như cao su |
|
|
|
|