rubbery
tính từ
có tính chất của cao su, bằng cao su, như cao su (về độ chắc, kết cấu)
rubbery | ['rʌbəri] |  | tính từ | |  | có tính chất của cao su, bằng cao su, như cao su (về độ chắc, kết cấu) | |  | chewing a rubbery piece of meat | | nhai một miếng thịt dai ngoách như cao su |
|
|