|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
runner-up
runner-up | [,rʌnər'ʌp] |  | danh từ, số nhiều runners-up |  | [,rʌnəz'ʌp] | |  | (thể dục,thể thao) người (đội) đứng thứ nhì trong một cuộc đua (cuộc thi đấu..) |
/'rʌnər'ʌp/
danh từ
(thể dục,thể thao) con chó về nhì trong vòng đua chung kết
người đứng thứ nhì trong trận chung kết; đội đứng thứ nhì trong trận chung kết
|
|
|
|