|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sacramental
sacramental![](img/dict/02C013DD.png) | [,sækrə'mentl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) lễ ban thánh thể, có liên quan đến lễ ban thánh thể | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sacramental wine | | rượu ban thánh thể | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rất coi trọng lễ ban phước | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) lễ ban phước |
/,sækrə'mentl/
tính từ
(thuộc) lễ phước
rất coi trọng lễ phước
danh từ
(tôn giáo) lễ phước
|
|
|
|