![](img/dict/02C013DD.png) | ['seikrid] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | sacred book |
| sách thánh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | sacred poetry |
| thánh thi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | sacred horse |
| ngựa thần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | sacred war |
| cuộc chiến tranh thần thánh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | long trọng; rất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a sacred duty |
| nhiệm vụ thiêng liêng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the sacred right to self-determination |
| quyền tự quyết bất khả xâm phạm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | linh thiêng; sùng kính; bất khả xâm phạm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | In India, the cow is a sacred animal |
| ở Ấn độ, bò là con vật linh thiêng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dành cho ai/cái gì (câu ghi ở bia mộ, bia kỷ niệm người chết) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the memory of.. |
| để tưởng nhớ.. |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a sacred cow |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không chê vào đâu được |