Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saintly




tính từso sánh
thánh, thánh thiện; rất trong sạch, rất tốt bụng



saintly
['seintli]
tính từ so sánh
thánh, thánh thiện; rất trong sạch, rất tốt bụng
a saintly way of life
một lối sống thánh thiện


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.