sand
sand
Sand is a loose material composed of fine debris of rock and mineral particles. | [sænd] |
 | danh từ |
|  | cát |
|  | (số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bãi biển |
|  | (thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm |
|  | màu cát |
|  | numberless as the sand(s) |
|  | vô số, hằng hà sa số |
|  | the sands are running out |
|  | sắp đến lúc |
 | ngoại động từ |
|  | đổ cát, phủ cát, rải cát |
|  | trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận |
|  | đánh bóng bằng cát |

/sænd/

danh từ

cát

(số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ biển

(thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm

màu cát !numberless as the sand(s)

vô số, hằng hà sa số !the sands are running out

sắp đến lúc tận số

ngoại động từ

đổ cát, phủ cát, rải cát

trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận

đánh bóng bằng cát