 | ['sænitri] |
 | tính từ |
| |  | không có bụi bặm bẩn thỉu hoặc những chất có thể gây bệnh; vệ sinh |
| |  | conditions in the kitchen are not very sanitary |
| | điều kiện trong nhà bếp không được vệ sinh lắm |
| |  | thuộc hoặc liên quan đến việc bảo vệ sức khoẻ; vệ sinh |
| |  | sanitary ware |
| | thiết bị vệ sinh (bệ xí, lavabô......) |
| |  | sanitary inspector |
| | thanh tra vệ sinh (viên chức đi kiểm tra điều kiện vệ sinh ở các cửa hàng, hiệu ăn...) |