Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sarcophagus




sarcophagus
[sɑ:'kɔfəgəs]
danh từ, số nhiều sarcophagi, sarcophages
(khảo cổ học) quách, quan tài bằng đá (nhất là loại có hình chạm khắc.. thời xưa)


/sɑ:'kɔfəgəs/

danh từ, số nhiều sarcophagi /sɑ:'kɔfəgai/
(khảo cổ học) quách

Related search result for "sarcophagus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.