Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scalariform




scalariform
[skə'lærifɔ:m]
tính từ
(sinh vật học) hình thang (vân trên cánh sâu bọ)
có lớp dày mỏng xen nhau (cơ cấu)


/skə'lærifɔ:m/

tính từ
(sinh vật học) hình thang (vân trên cánh sâu bọ)
có lớp dày mỏng xen nhau (cơ cấu)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.