Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scatter rug




scatter+rug
['skætə'rʌg]
danh từ
thảm nhỏ (chỉ trải được một phần sàn)


/'skætərʌg/

danh từ
thảm nhỏ (chỉ trải được một phần sàn)

Related search result for "scatter rug"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.