Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scorpio




danh từ
cung Hổ cáp; con bọ cạp (biểu tượng thứ tám của hoàng đạo)
người sinh ra cầm tinh con bọ cạp



scorpio
['skɔ:piou]
danh từ, số nhiều scorpios
cung Hổ cáp; con bọ cạp (biểu tượng thứ tám của hoàng đạo)
(số nhiều) người sinh ra cầm tinh con bọ cạp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.