|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scottish
tính từ
(thuộc) xứ Xcốt-len; (thuộc) người Xcốt-len; (thuộc) phương ngữ tiếng Anh ở Xcốt-len
scottish![](img/dict/02C013DD.png) | ['skɔti∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) xứ Xcốt-len; (thuộc) người Xcốt-len; (thuộc) phương ngữ tiếng Anh ở Xcốt-len |
|
|
|
|