Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scouse




danh từ
món ăn hổ lốn
(thông tục) người thành Livơpun (Anh)
phương ngữ Livơpun

tính từ
thuộc người/ phương ngữ thành Livơpun



scouse
[skaus]
danh từ
món ăn hổ lốn
(thông tục) người thành Livơpun (Anh)
phương ngữ Livơpun
tính từ
thuộc người/ phương ngữ thành Livơpun


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.