|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scouse
danh từ
món ăn hổ lốn
(thông tục) người thành Livơpun (Anh)
phương ngữ Livơpun
tính từ
thuộc người/ phương ngữ thành Livơpun
scouse![](img/dict/02C013DD.png) | [skaus] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | món ăn hổ lốn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) người thành Livơpun (Anh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phương ngữ Livơpun | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc người/ phương ngữ thành Livơpun |
|
|
|
|