screwball
tính từ
gàn, lập dị, điên
danh từ
người gàn dở, người lập dị, người điên
quả bóng xoáy (bóng chày)
screwball | ['skru:bɔ:l] |  | tính từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) gàn, lập dị, điên |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) người gàn dở, người lập dị, người điên | |  | (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy (bóng chày) |
| |
|