sea serpent 
sea+serpent | ['si:'sə:pənt] |  | danh từ | |  | rắn biển, rắn đèn (rắn ở biển) | |  | (the sea serpent) rắn biển (thuỷ quái giống rắn người ta đồn là thỉnh thoảng có hiện ra, (như) ng chưa rõ là loài gì) |
/'si:'sə:pənt/
danh từ
rắn biển, rắn đèn (rắn ở biển)
(the sea_serpent) rắn biển (thuỷ quái giống rắn người ta đồn là thỉnh thoảng có hiện ra, nhưng chưa rõ là loài gì)
|
|