|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
securely
phó từ
chắc chắn, bảo đảm
an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh
an toàn, tin cậy được; yên tâm
giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt
securely![](img/dict/02C013DD.png) | [si'kjuəli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chắc chắn, bảo đảm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | an toàn, tin cậy được; yên tâm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt |
|
|
|
|