|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-effacement
self-effacement![](img/dict/02C013DD.png) | [,self i'feismənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khiêm tốn; tính không thích tìm cách gây ấn tượng với mọi người |
/'selfi'feismənt/
danh từ
sự lánh mình, sự không thích xuất đầu lộ diện; sự khiêm tốn
|
|
|
|