sensibility
sensibility![](img/dict/02C013DD.png) | [,sensə'biləti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tri giác, cảm giác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính đa cảm, tính dễ cảm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) sự nhạy cảm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhạy, độ nhạy (của dụng cụ khoa học) |
/,sensi'biliti/
danh từ
tri giác, cảm giác
tính đa cảm, tính dễ cảm
(số nhiều) sự nhạy cảm
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhạy, độ nhạy (của dụng cụ khoa học)
|
|