Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sententiousness




sententiousness
[sen'ten∫əsnis]
danh từ
tính chất châm ngôn
vẻ trang trọng giả tạo
tính hay lên mặt dạy đời, tính hay lên mặt đạo đức


/sen'tenʃəsnis/

danh từ
tính chất châm ngôn
vẻ trang trọng giả tạo
tính hay lên mặt dạy đời

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.