Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seriatim




seriatim
[,siəri'eitim]
phó từ
từng thứ một, lần lượt từng điểm một
to discuss seriatim
thảo luận từng điểm một


/,siəri'eitim/

phó từ
từng thứ một, lần lượt từng điểm một
to discuss seriatim thảo luận từng điểm một

Related search result for "seriatim"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.