|  sewn 
 
 
 
 
  sewn |  |  | Xem sew | 
 
 
  /sou/ 
 
  động từ sewed  /soud/,  sewn  /soun/ 
  may khâu 
  to sew piece together  khâu những mảnh vào với nhau 
  to sew (on) a button  đinh khuy 
  to sew in a patch  khâu miếng vá 
  đóng (trang sách) !to sew up 
  khâu lại 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (thông tục) nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền !to be sewed up 
  (từ lóng) mệt lử, mệt nhoài 
  say !to sew someone up 
  (từ lóng) làm cho ai mệt lử 
 
 |  |