Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shelterless




shelterless
['∫eltəlis]
tính từ
không nơi nương náu, không nơi nương thân


/'ʃeltəlis/

tính từ
không nơi nương náu, không nơi nương thân

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.