shivery
shivery![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫ivəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có xu hướng hay run, có cảm giác lạnh (kinh hoàng..), gây ra cảm giác lạnh (kinh hoàng..), làm rung lên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a cold, shivery breeze | | cơn gió lạnh làm run lẩy bẩy |
/'ʃivəri/
tính từ
run lên, run rẩy, lẩy bẩy
làm rung lên, làm run rẩy; làm rét run lên, làm sợ run lên
tính từ
dễ vỡ thành mảnh
|
|