shoddy
shoddy![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫ɔdi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vải tái sinh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hàng xấu, hàng thứ phẩm | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giả mạo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xấu, chất lượng kém | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | shoddy goods | | hàng hoá kém phẩm chất |
/'ʃɔdi/
danh từ
vải tái sinh
hàng xấu, hàng thứ phẩm
tính từ
làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi
giả mạo
xấu, không có giá trị
|
|